Lễ đính hôn là một cột mốc đặc biệt, đánh dấu hành trình hạnh phúc của hai người. Vậy nên, để có thể gửi những lời chúc mừng lễ đính hôn tiếng Anh hay, ý nghĩa tới bạn bè, người thân của mình, mọi người có thể tham khảo những từ vựng và mẫu câu hay mà Monkey chia sẻ trong bài viết sau đây nhé.
Lễ đính hôn tiếng Anh là gì?
Lễ đính hôn trong tiếng Anh được gọi là "Engagement Ceremony" (/ɪnˈɡeɪdʒ.mənt ˈser.ə.mə.ni/). Đây là một nghi thức quan trọng, mang tính truyền thống và văn hóa, nhằm thông báo chính thức về việc hai gia đình đồng ý gả con cho nhau. Đây là bước đánh dấu sự cam kết giữa hai bên và là tiền đề để cặp đôi tiến tới hôn nhân.
Trong lễ đính hôn, nhà trai sẽ mang lễ vật (trong tiếng Anh thường gọi là "engagement gifts" hoặc "dowry") đến nhà gái. Khi nhà gái nhận lễ vật, điều đó thể hiện sự đồng ý gả con gái cho nhà trai. Sau nghi lễ này, cặp đôi thường được gọi là "fiancé" (hôn phu) và "fiancée" (hôn thê).
Theo truyền thống Việt Nam, lễ đính hôn không chỉ mang ý nghĩa gia đình mà còn là sự kiện quan trọng trong phong tục cưới hỏi. Tuy nhiên, đây chỉ là một nghi thức văn hóa, không có giá trị pháp lý. Theo luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam hiện hành, việc đính hôn không phải là điều kiện để công nhận mối quan hệ vợ chồng, cũng như không liên quan đến quy trình đăng ký kết hôn.
Phong tục đính hôn tại Việt Nam có sự khác biệt tùy theo từng vùng miền. Trong khi các gia đình miền Bắc thường chú trọng lễ nghi và trình tự chặt chẽ, các gia đình miền Nam lại thiên về sự đơn giản và ấm cúng.
Dù mang màu sắc văn hóa riêng, "engagement ceremonies" luôn là dịp để hai gia đình gặp gỡ, thắt chặt mối quan hệ và chúc phúc cho cặp đôi trên con đường xây dựng cuộc sống mới.
Tổng hợp từ vựng về chúc mừng lễ đính hôn bằng tiếng Anh
Gửi lời chúc mừng lễ đính hôn bằng tiếng Anh không chỉ giúp mọi ngườii bày tỏ sự chân thành tới bạn bè, người thân…mà còn là cách thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp ngoại ngữ. Vậy nên, dưới đây Monkey sẽ gợi ý một số từ vựng liên quan để mọi người có thể tham khảo và sử dụng:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Engagement |
/ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ |
Lễ đính hôn |
Ceremony |
/ˈser.ə.mə.ni/ |
Buổi lễ |
Congratulations |
/kənˌɡræts.jəˈleɪ.ʃənz/ |
Chúc mừng |
Couple |
/ˈkʌp.əl/ |
Cặp đôi |
Commitment |
/kəˈmɪt.mənt/ |
Sự cam kết |
Love |
/lʌv/ |
Tình yêu |
Happiness |
/ˈhæp.i.nəs/ |
Hạnh phúc |
Future |
/ˈfjuː.tʃər/ |
Tương lai |
Partner |
/ˈpɑːrtnər/ |
Người bạn đời |
Relationship |
/rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ |
Mối quan hệ |
Announcement |
/əˈnaʊns.mənt/ |
Thông báo |
Engagement ring |
/ɪnˈɡeɪdʒ.mənt rɪŋ/ |
Nhẫn đính hôn |
Engaged couple |
/ɪnˈɡeɪdʒd ˈkʌp.əl/ |
Cặp đôi đã đính hôn |
Proposal |
/prəˈpoʊ.zəl/ |
Lời cầu hôn |
Celebrate |
/ˈsel.ə.breɪt/ |
Ăn mừng |
Union |
/ˈjuː.njən/ |
Sự kết hợp |
Blessing |
/ˈbles.ɪŋ/ |
Lời chúc phúc |
Forever |
/fəˈre.vər/ |
Mãi mãi |
Perfect match |
/ˈpɜː.fɪkt mætʃ/ |
Cặp đôi hoàn hảo |
Toast |
/toʊst/ |
Lời chúc mừng (nâng ly) |
Journey |
/ˈdʒɜː.ni/ |
Hành trình |
Congratulations card |
/kənˌɡræts.jəˈleɪ.ʃənz kɑːrd/ |
Thiệp chúc mừng |
Celebration |
/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ |
Sự kỷ niệm |
Wish |
/wɪʃ/ |
Lời chúc |
New chapter |
/njuː ˈtʃæp.tər/ |
Chương mới |
Eternity |
/ɪˈtɜː.nɪ.ti/ |
Sự vĩnh cửu |
Lifelong partner |
/ˈlaɪf.lɒŋ ˈpɑːrt.nər/ |
Người bạn đời trọn đời |
Celebrate love |
/ˈsel.ə.breɪt lʌv/ |
Kỷ niệm tình yêu |
Supportive |
/səˈpɔː.tɪv/ |
Hỗ trợ |
Joyful occasion |
/ˈdʒɔɪ.fəl əˈkeɪ.ʒən/ |
Dịp vui mừng |
Perfect couple |
/ˈpɜː.fɪkt ˈkʌp.əl/ |
Cặp đôi hoàn hảo |
Dream come true |
/driːm kʌm truː/ |
Giấc mơ thành hiện thực |
Cheers to love |
/tʃɪrz tə lʌv/ |
Chúc mừng tình yêu |
Everlasting |
/ˌev.əˈlæs.tɪŋ/ |
Bền lâu |
Commitment ceremony |
/kəˈmɪt.mənt ˈser.ə.mə.ni/ |
Buổi lễ cam kết |
Shared happiness |
/ʃeərd ˈhæp.i.nəs/ |
Niềm hạnh phúc chung |
Partner for life |
/ˈpɑːrtnər fər laɪf/ |
Bạn đời |
Best wishes |
/best ˈwɪʃ.ɪz/ |
Những lời chúc tốt đẹp nhất |
Faithful |
/ˈfeɪθ.fəl/ |
Chung thủy |
Joyful future |
/ˈdʒɔɪ.fəl ˈfjuː.tʃər/ |
Tương lai tràn đầy niềm vui |
Prosperity |
/prɒsˈper.ɪ.ti/ |
Thịnh vượng |
20+ Lời chúc mừng đám cưới tiếng Anh ý nghĩa, ngắn gọn và cảm động nhất!
20+ câu chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất
50+ mẫu lời chúc may mắn và thành công bằng tiếng Anh ý nghĩa
Gợi ý các mẫu lời chúc mừng lễ đính hôn tiếng Anh hay ý nghĩa
Để có thể gửi tới bạn bè, người thân những lời chúc mừng lễ đính hôn bằng tiếng Anh ý nghĩa, ngoài những từ vựng trên thì mọi người có thể tham khảo một số mẫu câu sau đây:
Lời chúc mừng lễ đính hôn dành cho bạn bè
Câu chúc bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
"Congratulations, my dear friend! You’ve found your soulmate!" |
Chúc mừng, bạn thân yêu! Bạn đã tìm thấy tri kỷ của mình! |
"I’m so happy for you both! Wishing you endless love and joy." |
Tôi rất vui cho hai bạn! Chúc hai bạn mãi yêu thương và hạnh phúc. |
"May your engagement be the start of a lifetime of happiness!" |
Mong rằng lễ đính hôn là khởi đầu cho một cuộc đời hạnh phúc. |
"Cheers to the most amazing couple I know!" |
Chúc mừng cặp đôi tuyệt vời nhất mà tôi biết! |
"Your love story is one for the books—congrats on your engagement!" |
Câu chuyện tình yêu của hai bạn thật đáng nhớ—chúc mừng lễ đính hôn của hai bạn! |
"Wishing you a lifetime of love, laughter, and unforgettable memories." |
Chúc hai bạn một đời tràn ngập tình yêu, tiếng cười và những kỷ niệm khó quên. |
"Seeing you this happy makes my heart full. Congratulations!" |
Thấy bạn hạnh phúc thế này khiến tôi cảm thấy thật vui. Chúc mừng nhé! |
"I can’t wait to celebrate your big day! Congrats on your engagement!" |
Tôi rất mong được ăn mừng ngày trọng đại của bạn! Chúc mừng lễ đính hôn nhé! |
"You two are perfect for each other—wishing you all the happiness in the world!" |
Hai bạn thật sự sinh ra dành cho nhau—chúc hai bạn mọi điều hạnh phúc nhất trên thế giới này! |
"Congratulations, bestie! Your love gives me hope for true happiness." |
Chúc mừng nhé, bạn thân! Tình yêu của bạn cho tôi hy vọng về hạnh phúc thật sự. |
Lời chúc mừng lễ đính hôn tiếng Anh dành cho anh/chị/em ruột
Câu chúc bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
"Congratulations on finding the one! I couldn’t be happier for you." |
Chúc mừng anh/chị/em đã tìm thấy một nửa của mình! Tôi không thể hạnh phúc hơn cho anh/chị/em. |
"Seeing you this happy makes me so proud to be your sibling. Congrats!" |
Thấy anh/chị/em hạnh phúc thế này khiến tôi rất tự hào làm anh/chị/em của bạn. Chúc mừng nhé! |
"Wishing you and your partner a life full of love and laughter." |
Chúc anh/chị/em và người bạn đời một cuộc sống tràn đầy tình yêu và tiếng cười. |
"Congrats on your engagement! You’ve always deserved the best, and now you have it." |
Chúc mừng lễ đính hôn của anh/chị/em! Anh/chị/em luôn xứng đáng với những điều tốt nhất, và giờ đã có được điều đó. |
"I’m so excited to welcome your fiancé/fiancée to our family!" |
Tôi rất vui khi được chào đón vị hôn phu/hôn thê của anh/chị/em vào gia đình chúng ta! |
"Congratulations! I can’t wait to see you both start this beautiful journey together." |
Chúc mừng nhé! Tôi rất mong được thấy hai bạn bắt đầu hành trình đẹp đẽ này cùng nhau. |
"You’ve found someone who makes you truly happy—that’s all I could ever wish for." |
Anh/chị/em đã tìm thấy người khiến mình thực sự hạnh phúc—đó là điều tôi luôn mong muốn. |
"Congrats on your engagement! Here’s to a lifetime of love and happiness." |
Chúc mừng lễ đính hôn! Chúc hai bạn một đời đầy tình yêu và hạnh phúc. |
"Seeing you so in love is the greatest gift. Congratulations!" |
Nhìn thấy anh/chị/em ngập tràn tình yêu là món quà tuyệt vời nhất. Chúc mừng nhé! |
"You’re about to marry someone amazing—just like you deserve. Congrats!" |
Anh/chị/em sắp cưới một người tuyệt vời—đúng như những gì anh/chị/em xứng đáng có được. Chúc mừng nhé! |
Lời chúc mừng lễ đính hôn tiếng Anh dành cho người thân trong gia đình
Câu chúc bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
"Congratulations on your engagement! Our family just got even better." |
Chúc mừng lễ đính hôn! Gia đình chúng ta giờ đây càng thêm tuyệt vời. |
"Welcome to the family, future in-law! Wishing you both happiness forever." |
Chào mừng bạn đến với gia đình, người thân tương lai! Chúc hai bạn hạnh phúc mãi mãi. |
"It’s a joy to see you so happy. Congratulations on your engagement!" |
Thật vui khi thấy bạn hạnh phúc thế này. Chúc mừng lễ đính hôn nhé! |
"Our family couldn’t be more thrilled for you both. Best wishes!" |
Gia đình chúng ta không thể vui hơn cho hai bạn. Những lời chúc tốt đẹp nhất nhé! |
"May your engagement be the beginning of a lifetime filled with love and joy." |
Mong lễ đính hôn là khởi đầu của một cuộc đời đầy tình yêu và niềm vui. |
"You’ve found someone who truly completes you—congratulations!" |
Bạn đã tìm thấy người thực sự làm bạn trọn vẹn—chúc mừng nhé! |
"Seeing your love blossom is a blessing to our family. Best wishes!" |
Nhìn thấy tình yêu của bạn nở rộ là một phước lành cho gia đình chúng ta. Chúc mọi điều tốt đẹp nhất! |
"Congrats to the most wonderful couple—our family is lucky to have you both." |
Chúc mừng cặp đôi tuyệt vời nhất—gia đình chúng ta thật may mắn khi có hai bạn. |
"We’re so proud of you both and can’t wait to celebrate your big day!" |
Chúng tôi rất tự hào về hai bạn và mong chờ ngày trọng đại của hai bạn! |
"Congratulations on this new chapter. Our family will always be here for you." |
Chúc mừng chương mới này. Gia đình chúng tôi sẽ luôn ở đây bên bạn. |
Lời chúc mừng lễ đính hôn dành cho đồng nghiệp
Câu chúc bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
"Congratulations on your engagement! Wishing you a lifetime of happiness ahead." |
Chúc mừng lễ đính hôn! Chúc bạn một đời đầy hạnh phúc phía trước. |
"Your engagement is great news—wishing you both all the best!" |
Lễ đính hôn của bạn là tin tuyệt vời—chúc hai bạn mọi điều tốt đẹp nhất! |
"Congrats! You’re about to start the most exciting journey of your life." |
Chúc mừng! Bạn sắp bắt đầu hành trình thú vị nhất cuộc đời mình. |
"Wishing you endless love, laughter, and joy in this new chapter of your life." |
Chúc bạn tràn đầy tình yêu, tiếng cười và niềm vui trong chương mới của cuộc đời. |
"May your engagement be just the beginning of a wonderful adventure together." |
Mong rằng lễ đính hôn chỉ là khởi đầu cho một cuộc phiêu lưu tuyệt vời bên nhau. |
"Congratulations on finding your perfect partner. Best wishes for your future together!" |
Chúc mừng bạn đã tìm được người bạn đời hoàn hảo. Chúc hai bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong tương lai! |
"Your engagement is a reminder that love is worth celebrating. Congrats!" |
Lễ đính hôn của bạn là lời nhắc nhở rằng tình yêu luôn đáng để ăn mừng. Chúc mừng nhé! |
"Wishing you both success in love as well as in life. Congrats on your engagement!" |
Chúc hai bạn thành công trong tình yêu cũng như trong cuộc sống. Chúc mừng lễ đính hôn! |
"Your happiness is contagious—congratulations on your engagement!" |
Niềm hạnh phúc của bạn thật lan tỏa—chúc mừng lễ đính hôn nhé! |
"May this new journey be filled with all the love and support you deserve." |
Mong rằng hành trình mới này tràn đầy tình yêu và sự ủng hộ mà bạn xứng đáng nhận được. |
Lời chúc lễ đính hôn hài hước
Câu chúc bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
"Congrats on your engagement! Now the real work begins—planning the wedding!" |
Chúc mừng lễ đính hôn! Giờ thì công việc thực sự bắt đầu—lên kế hoạch cho đám cưới! |
"Welcome to the club of ‘engaged and stressed’—just kidding! Congrats!" |
Chào mừng bạn đến câu lạc bộ ‘đính hôn và căng thẳng’—đùa thôi! Chúc mừng nhé! |
"Congratulations on your engagement! Now you have an excuse to be cheesy and romantic!" |
Chúc mừng lễ đính hôn! Giờ bạn có lý do để lãng mạn và sến súa rồi! |
"You’re engaged! Time to start perfecting your ‘smile for the photos’ face!" |
Bạn đã đính hôn! Đã đến lúc tập luyện nụ cười ‘để chụp ảnh’ rồi! |
"Congrats on finding someone who will put up with you forever!" |
Chúc mừng vì đã tìm được người chịu đựng bạn mãi mãi! |
"Engagement is the first step to realizing how expensive weddings are. Congrats!" |
Đính hôn là bước đầu tiên để nhận ra rằng đám cưới rất đắt đỏ. Chúc mừng nhé! |
"Congratulations! You’re now officially stuck with each other!" |
Chúc mừng! Giờ hai bạn chính thức ‘mắc kẹt’ với nhau rồi! |
"May your engagement be the perfect excuse to eat cake and celebrate!" |
Mong rằng lễ đính hôn là lý do hoàn hảo để ăn bánh và ăn mừng! |
"Congrats! Now you’ll have a lifetime to figure out who’s always right!" |
Chúc mừng! Giờ hai bạn có cả đời để xem ai đúng hơn! |
"Being engaged means you now get to argue about wedding colors instead of dinner plans!" |
Đính hôn nghĩa là giờ hai bạn có thể tranh cãi về màu sắc đám cưới thay vì thực đơn bữa tối! |
Lời chúc lễ đính hôn ấn tượng
Câu chúc bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
"Congratulations to a couple whose love is as beautiful as their commitment!" |
Chúc mừng cặp đôi có tình yêu đẹp như sự cam kết của họ! |
"Your engagement is the beginning of forever—cherish every moment." |
Lễ đính hôn của hai bạn là khởi đầu cho mãi mãi—hãy trân trọng từng khoảnh khắc. |
"Wishing you a journey filled with love, laughter, and endless adventures together." |
Chúc hai bạn một hành trình đầy tình yêu, tiếng cười và những cuộc phiêu lưu bất tận bên nhau. |
"May your engagement be the start of a lifetime of beautiful memories." |
Mong rằng lễ đính hôn sẽ là khởi đầu cho một cuộc đời đầy những kỷ niệm đẹp. |
"Your love story is inspiring—may it continue to bloom with every passing day." |
Câu chuyện tình yêu của hai bạn thật truyền cảm hứng—mong rằng nó sẽ tiếp tục nở rộ mỗi ngày. |
"Wishing you both all the love and happiness your hearts can hold." |
Chúc hai bạn mọi tình yêu và hạnh phúc mà trái tim có thể chứa đựng. |
"Your engagement is proof that true love knows no bounds." |
Lễ đính hôn của hai bạn là minh chứng rằng tình yêu đích thực không có giới hạn. |
"Here’s to a lifetime of creating beautiful memories together." |
Chúc hai bạn một cuộc đời tạo ra những kỷ niệm đẹp bên nhau. |
"Congratulations on finding the perfect person to annoy for the rest of your life!" |
Chúc mừng hai bạn đã tìm được người hoàn hảo để làm phiền nhau suốt đời! |
"May your engagement be filled with joy, laughter, and endless love." |
Mong lễ đính hôn của hai bạn tràn đầy niềm vui, tiếng cười và tình yêu bất tận. |
Kết luận
Những mẫu lời chúc mừng lễ đính hôn tiếng Anh mà Monkey chia sẻ trên sẽ giúp bạn truyền tải thông điệp yêu thương và sự chúc phúc một cách tinh tế và ý nghĩa nhất, cũng như nâng cao vốn ngoại ngữ của mình. Hãy chọn câu chúc phù hợp nhất để gửi đến cặp đôi trong ngày đặc biệt này nhé.